Có 2 kết quả:

作奸犯科 zuò jiān fàn kē ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄢ ㄈㄢˋ ㄎㄜ作姦犯科 zuò jiān fàn kē ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄢ ㄈㄢˋ ㄎㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to flout the law

Từ điển Trung-Anh

to flout the law